TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repeller

bộ phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

repeller

repeller

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

repeller

Reflektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

repeller

réflecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflector,repeller /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Reflektor

[EN] reflector; repeller

[FR] réflecteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflektor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] repeller

[VI] bộ phản xạ (ở điện cực)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

repeller

bộ phản xạ Điện cực mà chức năng chính của nó là đảo ngược chiều của dòng electron trong đặn điện tử. Còn gọi là reflector.