TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phản xạ

bộ phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gương phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bộ phản xạ con

bộ phản xạ con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phản xạ

 reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

repeller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bộ phản xạ con

 secondary mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subreflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phản xạ

Reflektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtstrahler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Mittelstück (3) entsteht eine Abgas-Druckwelle, die am Reflektor (4) reflektiert wird und zum Auslassschlitz zurückströmt.

Ở phần giữa (3) hình thành một sóng áp suất khí thải, sóng này bị chuyển hướng bởi bộ phản xạ (4), và tràn ngược trở lại các cửa thải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reflektor

Bộ phản xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflektor /m/Đ_TỬ/

[EN] reflector

[VI] bộ phản xạ

Reflektor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] repeller

[VI] bộ phản xạ (ở điện cực)

Reflektor /m/FOTO, CNH_NHÂN, ÔTÔ, (phụ tùng an toàn) V_LÝ, VT&RĐ (anten) DHV_TRỤ/

[EN] reflector

[VI] bộ phản xạ

Richtstrahler /m/V_LÝ/

[EN] reflector

[VI] bộ phản xạ, gương phản xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflector

bộ phản xạ

1.Điện cực trong releption phản chiếu nối với điện thế âm và được dùng để đổi ngược hướng của chùm điện tử. Người Mỹ gọi là Repeller. 2. Phần của anten nhiều chấn tử, phản xạ sóng theo chiều cần thiết.

 reflector

bộ phản xạ

 secondary mirror /điện/

bộ phản xạ con

 subreflector /điện/

bộ phản xạ con

 secondary mirror, subreflector /điện tử & viễn thông/

bộ phản xạ con