Reflektor /m/Đ_TỬ/
[EN] reflector
[VI] bộ phản xạ
Reflektor /m/KT_ĐIỆN/
[EN] repeller
[VI] bộ phản xạ (ở điện cực)
Reflektor /m/FOTO, CNH_NHÂN, ÔTÔ, (phụ tùng an toàn) V_LÝ, VT&RĐ (anten) DHV_TRỤ/
[EN] reflector
[VI] bộ phản xạ
Richtstrahler /m/V_LÝ/
[EN] reflector
[VI] bộ phản xạ, gương phản xạ