Việt
. mua lại
Anh
repurchase
mua lai, chuộc iại, thục lại. [L] ước khoàn mải lai thục, ước khoản thu hoi - with option to repurchase ’ với quyến mua lại, với quyẻn lai thục. - sale with privilege of repurchase - bán dơ, điên mại, bán lai thục.