TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repurchase

. mua lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

repurchase

repurchase

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

repurchase

mua lai, chuộc iại, thục lại. [L] ước khoàn mải lai thục, ước khoản thu hoi - with option to repurchase ’ với quyến mua lại, với quyẻn lai thục. - sale with privilege of repurchase - bán dơ, điên mại, bán lai thục.

Từ điển toán học Anh-Việt

repurchase

. mua lại