zuruckkaufen /(sw. V.; hat)/
mua lại;
wiederkaufen /(sw. V.; hai) (Rechtsspr.)/
chuộc lại;
mua lại (zurückkaufen);
zuruckgewinnen /(st. V.; hat)/
mua lại;
lấy lại;
tái chiếm;
freikaufen /(sw. V.; hat)/
mua lại;
chuộc lại;
trả tiền chuộc;
trả tiền chuộc một người bị bắt cóc. : einen Entführten freikau fen
aufkaufen /(sw. V.; hat)/
thu mua;
mua lại;
mua vét hết;
mua toàn bộ;
mua gom;