TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acquired

mắc phải không phải bẩm sinh hay di truyền.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mua lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

acquired

acquired

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gained

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

acquired

erworbene

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

acquired

acquis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

acquired,gained

[DE] erworbene

[EN] acquired, gained

[FR] acquis

[VI] mua lại

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

acquired

mắc phải không phải bẩm sinh hay di truyền.