Việt
mua lại
Anh
acquired
gained
Đức
erworbene
Pháp
acquis
This obsession with speed carries through the night, when valuable time could be lost, or gained, while asleep.
Cái trò mê say điên cuồng tốc độ này diễn ra cả ban đêm, vì ngay trong giấc ngủ người ta vẫn có thể được thêm hay mất đi thời gian quý báu.
acquired,gained
[DE] erworbene
[EN] acquired, gained
[FR] acquis
[VI] mua lại