TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gained

mua lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

gained

acquired

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gained

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

gained

erworbene

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

gained

acquis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This obsession with speed carries through the night, when valuable time could be lost, or gained, while asleep.

Cái trò mê say điên cuồng tốc độ này diễn ra cả ban đêm, vì ngay trong giấc ngủ người ta vẫn có thể được thêm hay mất đi thời gian quý báu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

acquired,gained

[DE] erworbene

[EN] acquired, gained

[FR] acquis

[VI] mua lại