Việt
sự giao hội nghịch
sự cắt graphic ~ giao hội nghịch đồ thị horixontal ~ giao hội nghịch plane ~ giao hội nghịch mặt bằng space ~ giao hội nghịch không gian
phép giao hội nghịch
sự cắt bỏ
Anh
resection
trilinear surveying
Đức
Rückwärtseinschnitt
Rückwärtseinschneiden
Pháp
recoupement
relèvement
resection /SCIENCE/
[DE] Rückwärtseinschnitt
[EN] resection
[FR] recoupement
resection,trilinear surveying /SCIENCE/
[DE] Rückwärtseinschneiden; Rückwärtseinschnitt
[EN] resection; trilinear surveying
[FR] relèvement
resection /xây dựng/
sự giao hội nghịch, sự cắt graphic(al) ~ giao hội nghịch đồ thị horixontal ~ giao hội nghịch ( mặt phẳng nằm ngang ) plane ~ giao hội nghịch mặt bằng space ~ giao hội nghịch không gian