Việt
sự giao hội nghịch
sự cắt graphic ~ giao hội nghịch đồ thị horixontal ~ giao hội nghịch plane ~ giao hội nghịch mặt bằng space ~ giao hội nghịch không gian
Anh
resection
sự giao hội nghịch, sự cắt graphic(al) ~ giao hội nghịch đồ thị horixontal ~ giao hội nghịch ( mặt phẳng nằm ngang ) plane ~ giao hội nghịch mặt bằng space ~ giao hội nghịch không gian