Việt
dung tích hồ chứa nước
sức chứa của hồ chứa
Anh
reservoir capacity
gross capacity of reservoir
gross storage
storage capacity
Đức
Gesamtstauraum
Pháp
capacité totale de la retenue
volume de la retenue
gross capacity of reservoir,gross storage,reservoir capacity,storage capacity
[DE] Gesamtstauraum
[EN] gross capacity of reservoir; gross storage; reservoir capacity; storage capacity
[FR] capacité totale de la retenue; volume de la retenue
Thể tích nước lớn nhất có thể chứa trong một hồ chứa.