Việt
từ dư
từ tính dư
độ cảm ứng dư
độ cảm ứng từ dư
hiện tượng từ dư
mật độ thông lượng dư
mật độ từ thông dư
hiện tượng tự dư
Anh
residual magnetism
remanence
Đức
Restmagnetismus
Remanenz
remanenter Magnetismus
Pháp
rémanence
magnétisme rémanent
Remanenz,Restmagnetismus
[EN] remanence, residual magnetism
[VI] Từ dư
từ dư Từ trường còn lưu lại trong lõi nam châm điện sau khi dòng điện từ tính không còn chạy trong cuộn dây.
residual magnetism /SCIENCE/
[DE] remanenter Magnetismus
[EN] residual magnetism
[FR] rémanence
residual magnetism /INDUSTRY-METAL/
[DE] Restmagnetismus
[FR] magnétisme rémanent
Restmagnetismus /m/ĐIỆN/
[VI] từ tính dư