Việt
từ dư
từ độ dư
Anh
residual magnetism
remanent magnet
residual magnet
remanence
Đức
Remanenz
Restmagnetismus
Remanenz,Restmagnetismus
[EN] remanence, residual magnetism
[VI] Từ dư
remanent magnet /xây dựng/
remanent magnet /điện tử & viễn thông/
từ dư, từ độ dư
remanent magnet /toán & tin/