Việt
Xin thôi việc
Nhẫn nhục
cam chịu
từ chức
Anh
Resignation
resignation :
sự bo. sự tứ nhượng, sự qui phục, sự qui thuận, sự phục tùng, sự cam chịu. [HC] sự tứ chức.
resignation
Nhẫn nhục, cam chịu, từ chức