Việt
lớp phủ chống ăn mòn
lớp phủ chống mòn
lớp phủ chịu mòn
Anh
resist coating
Đức
Schutzschicht
Abdeckschicht
Abdeckschicht, Schutzschicht
Schutzschicht /f/C_DẺO/
[EN] resist coating
[VI] lớp phủ chống ăn mòn
Abdeckschicht /f/C_DẺO/
[VI] lớp phủ chống mòn