Schutzschicht /f/C_DẺO/
[EN] resist coating
[VI] lớp phủ chống ăn mòn
Korrosionsschutzanstrich /m/C_DẺO/
[EN] anticorrosive coating
[VI] lớp phủ chống ăn mòn
Korrosionsschutzbeschichtung /f/KTH_NHÂN/
[EN] anticorrosion coating
[VI] lớp phủ chống ăn mòn