Việt
sức chống An mòn
tính chống ăn mòn
tính chịu được sự ăn mòn
tính chịu ăn mòn
Anh
resistance to corrosion
corrosive wear
erosion
corrosion resistance
Đức
Korrosionsbestaendigkeit
Pháp
résistance à la corrosion
corrosion resistance,resistance to corrosion /INDUSTRY-METAL/
[DE] Korrosionsbestaendigkeit
[EN] corrosion resistance; resistance to corrosion
[FR] résistance à la corrosion
resistance to corrosion /điện lạnh/
resistance to corrosion, corrosive wear, erosion
o tính chống ăn mòn