Widerstandslast /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] resistive load
[VI] tải thuần trở, tải omic
ohmsche Belastung /f/V_THÔNG/
[EN] resistive load
[VI] tải điện trở, gánh thuần trở
ohmsche Last /f/KT_ĐIỆN/
[EN] resistive load
[VI] tải điện trở, gánh thuần trở
Belastung durch Widerstand /f/KT_ĐIỆN/
[EN] resistive load
[VI] tải thuần trở, tải omic