Việt
tải thuần trở
tải ômic
tải trọng không gây phản lực
tải omic
Anh
resistive load
non reactive load
Non reactive load:
nonreactive load
Đức
Widerstandslast
Belastung durch Widerstand
tải thuần trở, tải ômic
tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
Widerstandslast /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] resistive load
[VI] tải thuần trở, tải omic
Belastung durch Widerstand /f/KT_ĐIỆN/
nonreactive load, resistive load /điện lạnh/
resistive load /điện lạnh/
nonreactive load /điện lạnh/