TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

respondent

bị đơn <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bị cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bên bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáp ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trả lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

respondent

respondent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
respondent :

respondent :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

respondent

Beklagte/r

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

respondent :

ngưới trá lời, ngưới đáp lời. [L] a/ bị kháng, b/ bị dcm (dân sự) trong L.CB, dặc biệt trong cấp thâm ly hỏn. - co-respondent - đóng bị dơn, dông phạm thông gian.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

respondent

Bị cáo, bên bị (án ly hôn), đáp ứng, trả lời (thi vấn đáp)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Beklagte/r

[EN] respondent

[VI] bị đơn < l>

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

respondent

Answering.