Việt
bị đơn <l>
Bị cáo
bên bị
đáp ứng
trả lời
Anh
respondent
respondent :
Đức
Beklagte/r
ngưới trá lời, ngưới đáp lời. [L] a/ bị kháng, b/ bị dcm (dân sự) trong L.CB, dặc biệt trong cấp thâm ly hỏn. - co-respondent - đóng bị dơn, dông phạm thông gian.
Bị cáo, bên bị (án ly hôn), đáp ứng, trả lời (thi vấn đáp)
[EN] respondent
[VI] bị đơn < l>
Answering.