Việt
bộ đáp
Anh
responsor
Đức
Antwort
Antwortempfänger
Pháp
récepteur de réponses
responsor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Antwortempfänger
[EN] responsor
[FR] récepteur de réponses
[DE] Antwort
[VI] bộ đáp
[FR] responsor
bộ đáp Phần thu của một bộ hỏi đáp.