TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retentivity

độ từ dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng duy trì

 
Tự điển Dầu Khí

từ giữ

 
Tự điển Dầu Khí

độ lưu lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cảm ứng từ dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cảm ứng từ dư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ từ dư <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

retentivity

retentivity

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

remanence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

retentivity

Remanenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Retentionsfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Remanenz

[EN] remanence, retentivity

[VI] độ từ dư < đ>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

retentivity

độ cảm ứng từ dư Khả năng của một vật liệu có thế duy trì được các đặc tính từ của nó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retentivity /vật lý/

độ từ dư (thuật ngữ cũ)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retentivity

độ cảm ứng từ ( còn ) dư

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retentionsfähigkeit /f/TV/

[EN] retentivity

[VI] độ lưu lại

Remanenz /f/V_LÝ/

[EN] remanence, retentivity

[VI] độ từ dư, độ cảm ứng từ dư

Tự điển Dầu Khí

retentivity

o   khả năng duy trì

o   từ giữ