Remanenz /f/KT_GHI, (từ tính dư) ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] remanence
[VI] độ từ dư
Restmagnetisierung /f/V_LÝ/
[EN] remanence
[VI] độ từ dư
zurückbleibende Magnetisierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] remanence
[VI] độ từ dư
Remanenz /f/V_LÝ/
[EN] remanence, retentivity
[VI] độ từ dư, độ cảm ứng từ dư