TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retting

sự ngâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngâm cây lấy sợi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

retting

retting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

retting

Rösten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rötten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

retting

rouissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

retting

ngâm cây lấy sợi

Quá trình cắt thân cây tươi (ví dụ: cây đay hoặc cây dâm bụt Ên Độ) và ngâm trong ao hay rãnh đến khi phần vỏ cây mềm rữa nát chỉ còn lại phần xơ mong muốn, rồi sau đó xơ được làm khô và đưa vào chế biến.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retting /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Rösten

[EN] retting

[FR] rouissage

Từ điển Polymer Anh-Đức

retting

rösten, rötten (Flachsrösten)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rösten /nt/KT_DỆT/

[EN] retting

[VI] sự ngâm

Rotten /nt/GIẤY, KT_DỆT, (cây gai)/

[EN] retting

[VI] sự ngâm, sự giầm