Việt
sự ngâm
sự giầm
ngâm cây lấy sợi
Anh
retting
Đức
Rösten
Rotten
rötten
Pháp
rouissage
Quá trình cắt thân cây tươi (ví dụ: cây đay hoặc cây dâm bụt Ên Độ) và ngâm trong ao hay rãnh đến khi phần vỏ cây mềm rữa nát chỉ còn lại phần xơ mong muốn, rồi sau đó xơ được làm khô và đưa vào chế biến.
retting /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Rösten
[EN] retting
[FR] rouissage
rösten, rötten (Flachsrösten)
Rösten /nt/KT_DỆT/
[VI] sự ngâm
Rotten /nt/GIẤY, KT_DỆT, (cây gai)/
[VI] sự ngâm, sự giầm