TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reverberate

phàn chiếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân xạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nung chây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sự phản chiếu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

reverberate

reverberate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reverberate

Sự phản chiếu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reverberate

phàn chiếu, phân xạ; nung chây