TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phản chiếu

sự phản chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phản xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phản ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh phản chiếu trong gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hắt ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vang lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng phản xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phản quang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điển hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối diễn đạt bóng bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das -der Tỵpe hình ảnh nổi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. sự phản chiếu

1. Sự phản chiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản xạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiện 2. Sự phản tỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy nghĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự phản chiếu

reflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 reflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. sự phản chiếu

reflection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự phản chiếu

Bild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reflexion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abspieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spiegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurückstrahlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spiegelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bespieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerspiegelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerspieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ganz das Bild seines Vaters

anh ta giống cha như đúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bild /n -(e)s, -/

1. [bức] tranh, vẽ, chân dung, ảnh, hình; ein - uon einen Mädchen ngưỏi con gái đẹp; 2. sự phản chiếu, phản ánh; 3. (sân khấu) cảnh; 4. hình tượng, điển hình, lối diễn đạt bóng bẩy (nhiều hình ảnh); 5. das -der Tỵpe (in) hình ảnh nổi (trên khuôn in).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reflection

1. Sự phản chiếu, phản xạ, phản quang, phản ứng, biểu hiện 2. Sự phản tỉnh, suy tư, suy nghĩ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reflection

sự phản xạ, hiện tượng phản xạ, sự phản chiếu, sự phản quang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reflexion /[refle'ksiom], die; -, -en/

sự phản chiếu; sự phản xạ;

Abspieglung /die; -, -en/

sự phản chiếu; sự phản ánh;

Spiegel /[’Jpi:gal], der; -s, -/

(nghĩa bóng) tấm gương; sự phản chiếu; sự phản ánh;

Zurückstrahlung /die; -, -en (seltener)/

sự phản chiếu; sự phản xạ; sự dội lại;

Spiegelung /die; -, -en/

sự phản ánh; sự phản chiếu; sự phản xạ;

Bespieglung /die; -, -en/

sự phản chiếu; sự phản ánh; sự diễn đạt;

Bild /[bilt], das; -[e]s, -er/

sự phản chiếu; sự phản ánh; hình ảnh phản chiếu trong gương (Abbild, Spiegel bild);

anh ta giống cha như đúc. : er ist ganz das Bild seines Vaters

Widerspiegelung,Widerspieglung /die; -, -en/

sự phản chiếu; sự hắt ánh sáng; sự vang lại; sự dội lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflection

sự phản chiếu

reflection

sự phản chiếu

 reflection /y học/

sự phản chiếu, phản xạ