Việt
hình ảnh phản chiếu trong gương
sự phản chiếu
sự phản ánh
Đức
Spiegelbild
Bild
er ist ganz das Bild seines Vaters
anh ta giống cha như đúc.
Spiegelbild /das/
hình ảnh phản chiếu trong gương;
Bild /[bilt], das; -[e]s, -er/
sự phản chiếu; sự phản ánh; hình ảnh phản chiếu trong gương (Abbild, Spiegel bild);
anh ta giống cha như đúc. : er ist ganz das Bild seines Vaters