Việt
bulông tai tròn
bulông vòng
bu lông tai tròn
vít nâng
vít tháo
bulông có đầu khoanh tròn
đinh ốc vòng
Anh
ring bolt
lifting screw
Đức
Ringbolzen
Ringschraube
Pháp
boulon à oeillet
ring bolt /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ringbolzen
[EN] ring bolt
[FR] boulon à oeillet
bulông tai tròn (lớp bọc trên boong)
Ringbolzen /m/VT_THUỶ/
[VI] bulông tai tròn (lớp bọc trên boong)
Ringschraube /f/CT_MÁY/
[EN] lifting screw, ring bolt
[VI] vít nâng, vít tháo, bulông vòng