Việt
vít tháo
vít nâng
bulông vòng
vít năng
vít đỡ khuôn
Anh
lifting screw
ring bolt
Đức
Ringschraube
Ausschraubkopf
Đầu vít tháo
Eine weitere Möglichkeit bietet der Ausschraubkopf (Bild 3b).
Một khả năng tháo khuôn khác là sử dụng đầu vít tháo (Hình 3b).
vít nâng, vít tháo, bulông vòng, vít đỡ khuôn (đúc)
Ringschraube /f/CT_MÁY/
[EN] lifting screw, ring bolt
[VI] vít nâng, vít tháo, bulông vòng
vít năng; vít tháo
lifting screw, ring bolt /ô tô/