Việt
xích vòng
mạch vòng
Anh
ring chain
closed chain
Đức
Ringkette
geschlossene Kette
Pháp
chaîne fermée
closed chain,ring chain /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ringkette; geschlossene Kette
[EN] closed chain; ring chain
[FR] chaîne fermée
xích (mắt) vòng
o mạch vòng
xích (mất) vòng