TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xích vòng

xích vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xích khuyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuỗi xích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xích hoa cúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
xích vòng

xích vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xích vòng

ring chain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xích vòng

buckle chain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 buckle chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daisy chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daisy chain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xích vòng

Prioritätverkettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb werden FlexRay-Datenbussysteme vorwiegend in gemischten Punkt-zu-Punkt-, Daisy Chain- und aktiven Stern-Strukturen eingebaut (Bild 1).

Vì thế những hệ bus dữ liệu FlexRay phần lớn được cài đặt trong những cấu trúc hỗn hợp điểm-tới-điểm, cấu trúc xích vòng và cấu trúc sao chủ động (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prioritätverkettung /f/Đ_TỬ/

[EN] daisy chain

[VI] chuỗi xích, xích vòng, xích hoa cúc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buckle chain

xích khuyên, xích vòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring chain

xích (mắt) vòng

 ring chain /cơ khí & công trình/

xích (mắt) vòng

 buckle chain, daisy chain /cơ khí & công trình;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

xích vòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ring chain

xích (mất) vòng

buckle chain

xích khuyên, xích vòng