Việt
lỗ đinh tán
lỗ bu lông
lỗ bulông
lỗ để tán đinh
Anh
rivet hole
Đức
Nietenloch
Nietloch
Pháp
trou de rivet
rivet hole /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nietloch
[EN] rivet hole
[FR] trou de rivet
o lỗ đinh tán, lỗ bu lông