Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
road tar
nhựa đường
road tar
nhựa đường guđron
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
road tar
[DE] Straßenteer
[EN] road tar
[FR] goudron pour routes
road tar
[DE] Straßenteer
[EN] road tar
[FR] goudron routier
Từ điển luyện kim - Anh - Việt