Việt
chuyên chở đường bộ
vận tải đường bộ
vận chuyển đường bộ
vận tải hàng hoá đường dài
Anh
road transport
road rail
route
long-distance goods traffic
road haulage
Đức
Güterfernverkehr
Güterfernverkehr /m/V_TẢI/
[EN] long-distance goods traffic, road haulage, road transport
[VI] vận tải hàng hoá đường dài, vận tải đường bộ, chuyên chở đường bộ
road transport /xây dựng/
road transport, road rail, route