TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyên chở đường bộ

chuyên chở đường bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tải hàng hoá đường dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tải đường bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyên chở đường bộ

road transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

road haulage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 long-distance goods traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road haulage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long-distance goods traffic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyên chở đường bộ

Güterfernverkehr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Güterfernverkehr /m/V_TẢI/

[EN] long-distance goods traffic, road haulage, road transport

[VI] vận tải hàng hoá đường dài, vận tải đường bộ, chuyên chở đường bộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road transport

chuyên chở đường bộ

 long-distance goods traffic

chuyên chở đường bộ

 road haulage

chuyên chở đường bộ

 long-distance goods traffic, road haulage, road transport

chuyên chở đường bộ

road haulage

chuyên chở đường bộ

road transport, road rail, route

chuyên chở đường bộ

road haulage /xây dựng/

chuyên chở đường bộ

road transport /xây dựng/

chuyên chở đường bộ

 long-distance goods traffic /xây dựng/

chuyên chở đường bộ