Việt
áp lực đá
áp lực mỏ
áp suất đá
áp lực trong đá
Anh
rock pressure
lithostatic pressure
Đức
Gesteinsdruck
Felsdruck
Überlagerungsdruck
Pháp
pression de couverture
pression exercée par les terrains sus-jacents
pression géostatique
lithostatic pressure,rock pressure /SCIENCE/
[DE] Überlagerungsdruck
[EN] lithostatic pressure; rock pressure
[FR] pression de couverture; pression exercée par les terrains sus-jacents; pression géostatique
Gesteinsdruck /m/THAN/
[EN] rock pressure
[VI] áp lực mỏ, áp lực đá
Felsdruck /m/THAN/
[VI] áp lực đá
áp lực đá (trên nóc hầm đào)
[rɔk 'pre∫ə(r)]
o áp suất đá
Thuật ngữ mơ hồ có thể mang ý nghĩa là áp suất vỉa chứa, áp suất đáy giếng hoặc áp suất đóng kín.
o xem lithostatic pressure