TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực đá

áp lực đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp lực mỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp lực đá

rock pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rack pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rack pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp lực đá

Felsdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesteinsdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Felsdruck /m/THAN/

[EN] rock pressure

[VI] áp lực đá

Gesteinsdruck /m/THAN/

[EN] rock pressure

[VI] áp lực mỏ, áp lực đá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock pressure

áp lực đá

rack pressure

áp lực đá

ground pressure

áp lực đá

 ground pressure, rack pressure, rock pressure

áp lực đá

rock pressure

áp lực đá (trên nóc hầm đào)

 rock pressure /cơ khí & công trình/

áp lực đá (trên nóc hầm đào)

 rock pressure

áp lực đá (trên nóc hầm đào)

 ground pressure

áp lực đá

 rack pressure

áp lực đá