Việt
muối mỏ
muối mỏ <h>
muối khoáng
Anh
rock salt
Đức
Steinsalz
Pháp
sel gemme
[EN] rock salt
[VI] muối mỏ < h>
rock salt /ENERGY-MINING/
[DE] Steinsalz
[FR] sel gemme
Steinsalz /nt/HOÁ, CNT_PHẨM/
[VI] muối mỏ
[rɔk sɔ:lt]
o muối mỏ
Tên dùng phổ biến để gọi loại đá trầm tích gồm có halit. Halit là một loại khoáng vật bay hơi, từ không màu đến trắng và có vị mặn.