TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muối mỏ

muối mỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

granatka

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

halit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

muối mỏ

rock salt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock-salt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

granatka

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

halite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

halitite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

salt rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

native salt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mine salt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mine salt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 native salt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock salt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

muối mỏ

Steinsalz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steinsalz /das/

muối mỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt rock

muối mỏ

rock salt

muối mỏ

native salt

muối mỏ

mine salt

muối mỏ

 halite, mine salt, native salt, rock salt, salt rock

muối mỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rock-salt

muối mỏ

granatka

muối mỏ, granatka

halite,halitite

halit, muối mỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steinsalz /nt/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] rock salt

[VI] muối mỏ