Việt
hệ thanh kéo
sự truyền động bàng thanh
sự thong ống
cuộn
trục lăn cần khoan
Anh
rodding
rods
punning
tamping
Đức
Pfählung
Stämpfen
Stämpfung
Pháp
damage
pilonnage
punning,rodding,tamping /TECH,BUILDING/
[DE] Pfählung; Stämpfen; Stämpfung
[EN] punning; rodding; tamping
[FR] damage; pilonnage
punning,rodding,tamping
rods,rodding
cuộn, trục lăn cần khoan
sự thong ống (đưa thanh tròn nhỏ vào trong ống thép để kiểm tra đường kính trong ống thép)
hệ thanh kéo; sự truyền động bàng thanh