Anh
punning
rodding
tamping
Đức
Pfählung
Stämpfen
Stämpfung
Pháp
damage
pilonnage
damage,pilonnage /TECH,BUILDING/
[DE] Pfählung; Stämpfen; Stämpfung
[EN] punning; rodding; tamping
[FR] damage; pilonnage
damage,pilonnage
damage [damaj] n. m. Sự đầm đất, nện đất. daman [damõ] n. m. Con daman (loài có vú ăn cỏ sống ở Châu Phi và Cận Đông).