Việt
Thuốc diệt chuột bọ
thuốc diệt loài gặm nhắm
thuốc diệt chuột
hoá chất diệt chuột
Anh
rodenticide
rat poison
raticide
Đức
Rodenticide
Mittel gegen Nagetiere
Nagetierbekämpfungsmittel
Rattengift
Rodentizid
Pháp
antirongeur
rat poison,raticide,rodenticide /AGRI/
[DE] Mittel gegen Nagetiere; Nagetierbekämpfungsmittel; Rattengift; Rodentizid
[EN] rat poison; raticide; rodenticide
[FR] antirongeur; raticide; rodenticide
A chemical or agent used to destroy rats or other rodent pests, or to prevent them from damaging food, crops, etc.
Một hoá chất hoặc tác nhân được sử dụng để tiêu diệt chuột hoặc các loài gặm nhấm khác, hoặc ngăn chặn không cho chúng làm hại thực phẩm, mùa màng…
[DE] Rodenticide
[VI] Thuốc diệt chuột bọ
[EN] A chemical or agent used to destroy rats or other rodent pests, or to prevent them from damaging food, crops, etc.
[VI] Một hoá chất hoặc tác nhân được sử dụng để tiêu diệt chuột hoặc các loài gặm nhấm khác, hoặc ngăn chặn không cho chúng làm hại thực phẩm, mùa màng…
thuốc diệt chuột, hoá chất diệt chuột