Việt
thuốc diệt chuột
bả chuột
hoá chất diệt chuột
Anh
rodenticide
Đức
Rattengift
Rattenbekämpfungsmittel
Rat
thuốc diệt chuột, hoá chất diệt chuột
Rat /ten. gift, das/
thuốc diệt chuột;
Rattengift /n -(e)s, -e/
thuốc diệt chuột; Ratten
Rattenbekämpfungsmittel /n/
thuốc diệt chuột, bả chuột; Ratten