Việt
Rơngen
rentgen
đom vị đo phóng xạ
Anh
roentgen
röntgen
Đức
Röntgen
Pháp
roentgen /vật lý/
rơngen (đơn vị liều lượng bức xạ)
roentgen /TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] Röntgen
[EN] roentgen
[FR] roentgen; röntgen
roentgen,röntgen /TECH,ENERGY-ELEC/
[EN] roentgen; röntgen
['rʌntjən]
o rơngen
Đơn vị đo độ chiếu xạ gam
[VI] (vật lý) Rơngen
[FR] roentgen
rentgen, đom vị đo phóng xạ