Việt
Rơngen
Anh
roentgen
röntgen
Đức
Röntgen
Pháp
rôntgen
roentgen,röntgen /TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] Röntgen
[EN] roentgen; röntgen
[FR] roentgen; röntgen
[EN] roentgen
rôntgen,roentgen
rôntgen hay roentgen [Rœntgen] n. m. VLÝHTNHÂN Rơngen (đơn vị phóng xạ). rõntgenthérapie hay roentgenthérapie [RœntgenteRapi] n. f. Y Liệu pháp tia X (điều trị bằng tia X). roof V. rouf. rookerie V. roquerie.
[VI] (vật lý) Rơngen
[FR] roentgen