Pháp
rôntgen
roentgen
rôntgen,roentgen
rôntgen hay roentgen [Rœntgen] n. m. VLÝHTNHÂN Rơngen (đơn vị phóng xạ). rõntgenthérapie hay roentgenthérapie [RœntgenteRapi] n. f. Y Liệu pháp tia X (điều trị bằng tia X). roof V. rouf. rookerie V. roquerie.