Việt
máy nghiền kiểu trục
máy nghiền kiểu trục cán
máy nghiền làn
máy nghiền bằng trục lăn
máy đập kiểu con lăn
máy nghiền lăn
máy nghiền trục cán
Anh
roller crusher
rolling crusher
roll crusher
Đức
Walzenbrecher
Pháp
concasseur à cylindres
[EN] roll crusher, roller crusher
[VI] máy nghiền (kiểu) trục cán
roller crusher, rolling crusher /hóa học & vật liệu/
roller crusher /ENERGY-MINING/
[DE] Walzenbrecher
[EN] roller crusher
[FR] concasseur à cylindres
Walzenbrecher /m/THAN/
[VI] máy nghiền kiểu trục cán
o máy nghiền kiểu trục
[VI] máy nghiền bằng trục lăn