TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy nghiền trục cán

Máy nghiền trục cán

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
máy nghiền trục cán

máy nghiền trục cán

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

máy nghiền trục cán

roll crusher

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
máy nghiền trục cán

roll crusher

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

roller crusher

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

máy nghiền trục cán

Walzenbrecher

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
máy nghiền trục cán

Walzenbrecher

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Für welche Zerkleinerungsaufgaben setzt man Hammermühlen und Walzenbrecher ein?

1. Máy nghiền búa và máy nghiền trục cán được sử dụng cho các nhiệm vụ nghiền nào?

Walzenbrecher kommen als Einwalzen, Zweiwalzen und Vierwalzenbrecher zum Zerkleinern spröder Materialien zum Einsatz.

Máy nghiền trục cán gồm có máy nghiền một trục, hai trục và bốn trục được dùng để nghiền nhỏcác vật liệu giòn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Walzenbrecher

[EN] roll crusher, roller crusher

[VI] máy nghiền (kiểu) trục cán

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Walzenbrecher

[EN] roll crusher

[VI] Máy nghiền trục cán