Việt
nỉ tẩm bitum
giấy dầu lợp
các tông thấm bitum
giấy lợp mái
phớt tẩm bitum
ruberoit
Băng
dải bịt kín mái
Anh
roofing felt
roofing membrane
Đức
Dachpappe
Dachbahnen
[VI] Băng, dải bịt kín mái
[EN] roofing felt, roofing membrane
Dachpappe /f/XD/
[EN] roofing felt
[VI] giấy dầu lợp, ruberoit
ROOFING FELT
giắy d' áu Giấy dầu ngăn nước, tẩm át phan, bitum, hay nhựa đường, dùng để làm mái nhiều lớp (build - up roofing).
phớt tẩm bitum (để lợp mái)
o nỉ tẩm bitum, các tông thấm bitum