TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải bịt kín mái

Băng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

dải bịt kín mái

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

dải bịt kín mái

roofing felt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

roofing membrane

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

moisture-proof roofing sheet

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

dải bịt kín mái

Dachbahnen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dachdichtungsbahnen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dachbahnen

[VI] Băng, dải bịt kín mái

[EN] roofing felt, roofing membrane

Dachdichtungsbahnen

[VI] Băng, dải bịt kín mái

[EN] moisture-proof roofing sheet