Việt
nút giao hình xuyến
nút giao thông kiểu đường vòng
Anh
roundabout intersection
rotary intersection
Đức
Kreisverkehrsplatz
Kreisverkehrsplatz /m/V_TẢI/
[EN] rotary intersection (Mỹ), roundabout intersection (Anh)
[VI] nút giao thông kiểu đường vòng
roundabout intersection /giao thông & vận tải/