Việt
Nút giao hình xuyến
Anh
Round about
traffic circle
roundabout intersection
roundabout
Pháp
Carrefour giratoire
roundabout intersection /giao thông & vận tải/
nút giao hình xuyến
roundabout /giao thông & vận tải/
roundabout, roundabout intersection
[EN] Round about; traffic circle[USA]
[VI] Nút giao hình xuyến
[FR] Carrefour giratoire
[VI] Nút giao có đảo trung tâm ở giữa, xe chạy thống nhất theo chiều ngược kim đồng hồ trên phần xe chạy bao quanh đảo trung tâm. Các dòng xe vào nút đều đi qua một chiều dài trộn xe nên trong nút hình xuyến không tồn tại xung đột kiểu cắt dòng.